Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
argon





argon
['ɑ:gɔn]
danh từ
(hoá học) Agon



(Tech) agon (Ar) [hóa]

/'ɑ:gɔn/

danh từ
(hoá học) Agon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "argon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.