Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arbiter




arbiter
['ɑ:bitə]
danh từ
người phân xử; trọng tài
quan toà, thẩm phán
người nắm toàn quyền


/'ɑ:bitə/

danh từ
người phân xử; trọng tài
quan toà, thẩm phán
người nắm toàn quyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arbiter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.