|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aquaplane
aquaplane | ['ækwəplein] | | danh từ | | | (thể dục,thể thao) ván trượt nước | | nội động từ | | | (thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy) |
/'ækwə,plein/
danh từ (thể dục,thể thao) ván trượt nước
nội động từ (thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy)
|
|
|
|