|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
applicant
applicant | ['æplikənt] | | danh từ | | | người nộp đơn xin (đặc biệt là việc làm) | | | as the wages were low, there were few applicants for the job | | do lương thấp, nên ít có người nộp đơn xin việc này |
/'æplikənt/
danh từ người xin việc; người thỉnh cầu (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện
|
|
|
|