Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apple-cheecked


/'æpltʃi:kt/

tính từ
có má quả táo (tròn và ửng hồng)

Related search result for "apple-cheecked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.