|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apothem
apothem | ['æpəθəm] | | danh từ | | | (toán học) đường trung đoạn | | | apothem of a regular polygon | | trung đoạn của một đa giác đều |
trung đoạn
/'æpəθem/
danh từ (toán học) đường trung đoạn apothem of a regular polygon trung đoạn một hình nhiều góc đều
|
|
|
|