|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apoplectic
apoplectic | [,æpə'plektik] | | tính từ | | | (y học) ngập máu | | | an apoplectic stroke/fit | | cơn ngập máu | | | đỏ mặt; dễ tức giận; dễ cáu | | | apoplectic with fury | | đỏ mặt vì tức giận |
/,æpə'plektik/
tính từ (y học) ngập máu an apoplectic stroke (fit) cơn ngập máu
|
|
|
|