Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apologist




apologist
[ə'pɔlədʒist]
danh từ
người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo


/ə'pɔlədʤist/

danh từ
người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apologist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.