Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aperture




aperture
['æpət∫ə]
danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở
relative aperture
độ mở tương đối



(Tech) khẩu độ; góc mở; lỗ (cửa); cửa (sổ)


khẩu độ, lỗ hổng

/'æpətjuə/

danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở
relative aperture độ mở tỷ đối

Related search result for "aperture"
  • Words contain "aperture" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kẽ hở khẩu độ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.