![](img/dict/02C013DD.png) | ['enibɔdi] |
| Cách viết khác: |
| anyone |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['eniwʌn] |
![](img/dict/46E762FB.png) | đại từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có người nào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hardly anybody came |
| hầu như không ai đến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất cứ ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | did anybody see you? |
| có ai nhìn thấy anh không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | is there anybody there? |
| có ai ở đó không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he left without speaking to anyone else |
| hắn ra đi mà không hề nói với ai khác một lời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | anybody who saw the accident should phone the police |
| bất cứ ai thấy tai nạn cũng đều nên gọi điện cho cảnh sát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is not doing anybody any harm |
| hắn không làm hại gì cho ai cả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | anybody would think him mad |
| bất kỳ ai cũng tưởng nó điên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ask anyone in your class |
| cứ hỏi bất kỳ ai trong lớp bạn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (trong những câu phủ định) không phải người quan trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she wasn't anybody before she got that job |
| cô ấy chẳng là cái thá gì trước khi kiếm được công việc ấy |