|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antisudorific
antisudorific | ['ænti,sju:də'rifik] | | tính từ | | | (y học) chống đổ mồ hôi | | danh từ | | | (y học) thuốc chống đổ mồ hôi |
/'ænti,sju:də'rifik/
tính từ (y học) chống đổ mồ hôi
danh từ (y học) thuốc chống đổ mồ hôi
|
|
|
|