(số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ
(số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa
/æn'tikwiti/
danh từ tình trạng cổ xưa đời xưa người đời xưa, cổ nhân (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ (số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa