Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antipyrine




antipyrine
[,ænti'paiərin]
danh từ
C 11 H 12 N 2 O (bột trắng độc, trước đây dùng để hạ sốt và giảm đau)


/,ænti'paiərin/ (antipyrine) /,ænti'paiərin/

danh từ
(dược học) Antipyrin

Related search result for "antipyrine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.