Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anticlerical




anticlerical
[,ænti'klerikəl]
tính từ
chống giáo hội
to launch an anticlerical movement
phát động một phong trào chống giáo hội


/'ænti'klerikəlizm/

tính từ
chống giáo hội

Related search result for "anticlerical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.