|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anti
giới từ chống lại tiền tố đối lập, chống lại ngược, trái với phòng ngừa
anti | ['ænti] | | giới từ | | | chống lại | | | they are completely anti the new policies | | họ hoàn toàn chống lại các chính sách mới | | tiền tố | | | đối lập, chống lại | | | anti-personnel | | chống người (sát thương) | | | ngược, trái với | | | anti-hero | | nhân vật phản diện | | | phòng ngừa | | | antiseptic | | diệt khuẩn, sát trùng | | | antifreeze | | chống đông lạnh, chống đóng băng |
|
|
|
|