Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antennae




antennae
[æn'teni:]
số nhiều của antenna


/æn'tenə/ (antennae) /æn'teni:/

danh từ
râu (của sâu bọ)
radiô anten

Related search result for "antennae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.