Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ant-lion




ant-lion
['ænt'laiən]
danh từ
(động vật học) kiến sư tử


/'ænt,laiən/

danh từ
(động vật học) kiến sư tử

Related search result for "ant-lion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.