Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angstrom




angstrom
['æηstrəm]
danh từ
ăngxtrom (đơn vị đo bước sóng ánh sáng)



(Tech) angstrom (A) (10 lũy thừa -10 mét)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.