|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anfractuosity
anfractuosity | [,ænfræktju'ɔsiti] | | danh từ | | | tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co | | | (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu | | | tình trạng rắc rối, phức tạp |
/,ænfræktju'ɔsiti/
danh từ tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co ((thường) số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu tình trạng rắc rối, phức tạp
|
|
|
|