Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aneurysmal




aneurysmal
[,ænjuə'risməl]
Cách viết khác:
aneurismal
[,ænjuə'risməl]
như aneurismal


/,ænjuə'risməl/ (aneurysmal) /,ænjuə'risməl/

tính từ
(y học) (thuộc) chứng phình mạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aneurysmal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.