Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amygdalic




amygdalic
[,æmig'dælik]
tính từ
có chất hạnh; giống hạt hạnh
(giải phẫu) (thuộc) hạch hạnh


/,æmig'dælik/

tính từ
có chất hạnh; giống hạt hạnh
(giải phẫu) (thuộc) hạch hạnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.