Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amplifier





amplifier
['æmplifaiə]
danh từ
máy khuếch đại, bộ khuếch đại
buffer amplifier
bộ khuếch đại đệm
harmonic amplifier
máy khuếch đại tần hài
pulse amplifier
bộ khuếch đại xung
cascade amplifier
bộ khuếch đại có tầng



(Tech) bộ khuếch/phóng đại; tầng khuếch/phóng đại, mạch khuếch/phóng đại


(vật lí) máy khuếch đại
cascade a. máy khuếch đại [nhiều tầng, nối cấp]
crystal a.máy khuếch đại [tinh thể, bán dẫn]
electronic a. máy khuếch đại điện tử
feedback a. máy khuếch đại nghịch đảo
linear a. máy khuếch đại tuyến tính


pulse a. máy khuếch đại xung
servo a. máy khuếch đại secvo, máy khuếch đại của hệ tuỳ động

/'æmplifaiə/

danh từ
máy khuếch đại, bộ khuếch đại
buffer amplifier bộ khuếch đại đệm
harmonic amplifier máy khuếch đại tần hài
pulse amplifier bộ khuếch đại xung
cascade amplifier bộ khuếch đại có tầng

Related search result for "amplifier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.