(Tech) bộ khuếch/phóng đại; tầng khuếch/phóng đại, mạch khuếch/phóng đại
(vật lí) máy khuếch đại cascade a. máy khuếch đại [nhiều tầng, nối cấp] crystal a.máy khuếch đại [tinh thể, bán dẫn] electronic a. máy khuếch đại điện tử feedback a. máy khuếch đại nghịch đảo linear a. máy khuếch đại tuyến tính
pulse a. máy khuếch đại xung servo a. máy khuếch đại secvo, máy khuếch đại của hệ tuỳ động
/'æmplifaiə/
danh từ máy khuếch đại, bộ khuếch đại buffer amplifier bộ khuếch đại đệm harmonic amplifier máy khuếch đại tần hài pulse amplifier bộ khuếch đại xung cascade amplifier bộ khuếch đại có tầng