Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amenorrhoea




amenorrhoea
[,eimenɔ:'ri:ə]
Cách viết khác:
amenorrhea
[,eimenɔ:'ri:ə]
như amenorrhea


/'eimenɔ'ri:ə/ (amenorrhoea) /'eimenɔ'ri:ə/

danh từ
(y học) sự mất kinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amenorrhoea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.