|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amenity
amenity | [ə'mi:niti] | | danh từ | | | tính nhã nhặn, tính hoà nhã | | | sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...) | | | (số nhiều) những thú vị, những hứng thú | | | amenities of home life | | những thú vui của đời sống gia đình | | | tiện nghi | | | amenities of life | | tiện nghi của cuộc sống | | | (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu |
/ə'mi:niti/
danh từ tính nhã nhặn, tính hoà nhã sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...) (số nhiều) những thú vị, những hứng thú amenities of home life những thú vui của đời sống gia đình tiện nghi amenities of life tiện nghi của cuộc sống (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu
|
|
Related search result for "amenity"
|
|