|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambidexterity
ambidexterity![](img/dict/02C013DD.png) | [,æmbideks'teriti] | | Cách viết khác: | | ambidexterousness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,æmbi'dekstrəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thuận cả hai tay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lá mặt lá trái, tính hai mang |
/'æmbideks'teriti/ (ambidexterousness) /,æmbi'dekstrəsnis/
danh từ
sự thuận cả hai tay
tính lá mặt lá trái, tính hai mang
|
|
|
|