|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amain
amain![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'mein] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ |
/ə'mein/
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt
hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ
|
|
Related search result for "amain"
|
|