|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alternatively
phó từ
như một sự lựa chọn
alternatively![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:l'tə:nətivli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như một sự lựa chọn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | you can go there by helicopter or alternatively by car | | bạn có thể đến đó bằng máy bay trực thăng hoặc bằng xe ô tô |
|
|
|
|