Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
akimbo




akimbo
[ə'kimbou]
phó từ
chống nạnh
to stand with arms akimbo
đứng tay chống nạnh


/ə'kimbou/

phó từ
chống nạnh
to stand with arms akimbo đứng tay chống nạnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.