Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-to-ground




air-to-ground
['eətə'graund]
tính từ
không đối đất
air-to-ground missile
tên lửa không đối đất


/'eətə'graund/

tính từ
không đối đất
air-to-ground missile tên lửa không đối đất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "air-to-ground"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.