|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggregative
aggregative | ['ægrigeitiv] | | tính từ | | | tập hợp, kết tập, tụ tập | | | có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập |
/'ægrigeitiv/
tính từ tập hợp, kết tập, tụ tập có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|