|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
afterpiece
afterpiece![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɑ:ftəpi:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ (thường) là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn |
/'ɑ:ftəpi:s/
danh từ
(sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn
|
|
|
|