Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aftermost




aftermost
['ɑ:ftəmoust]
tính từ
(hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất
xa nhất phía sau; sau rốt


/'ɑ:ftəmoust/

tính từ
(hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất
sau cùng, sau rốt, cuối cùng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.