Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
afresh




afresh
[ə'fre∫]
phó từ
lại lần nữa
to start afresh
bắt đầu lại từ đầu


/ə'freʃ/

phó từ
lại lần nữa
to start afresh bắt đầu lại từ đầu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.