Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aforesaid




aforesaid
[ə'fɔ:seid]
tính từ
đã nói ở trên, đã nói đến trước đây


/ə'fɔ:sed/

tính từ
đã nói ở trên, đã nói đến trước đây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aforesaid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.