|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affluence
affluence | ['æfluəns] | | danh từ | | | sự giàu có, sự sung túc | | | to live in affluence; to live a life of affluence | | sống phong lưu; sống sung túc | | | he quickly rose to affluence | | anh ta phất lên nhanh chóng |
/'æfluəns/
danh từ sự tụ họp đông (người) sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào to live in affluence sống phong lưu, giàu sang
|
|
|
|