Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aestivate




aestivate
['i:stiveit]
nội động từ
(động vật học) ngủ hè


/'i:stiveit/

nội động từ
(động vật học) ngủ hè

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aestivate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.