Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adulator




adulator
['ædjuleitə]
danh từ
kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ


/'ædjuleitə/

danh từ
kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ

Related search result for "adulator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.