|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adornment
adornment![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'dɔ:nmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ trang điểm; đồ trang trí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | personal adornments | | đồ tư trang |
/ə'dɔ:nmənt/
danh từ
sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng
đồ trang điểm; đồ trang trí personal adornments đồ tư trang
|
|
|
|