sự cho ai vào hoặc được phép vào (nhất là một nơi riêng tư)
no admittance except on business
không phận sự, xin miễn vào
no admittance - keep out!
miễn vào - xin đứng ngoài!
I was refused admittance to the house
tôi không được người ta cho phép vào nhà
(vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp
(Tech) dẫn nạp, đạo nạp, tổng dẫn
/əd'mitəns/
danh từ sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp no admittance except on business không có việc xin miễn vào to get (gain) admittance to... được thu nhận vào...; được thu nạp vào... lối đi vào (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp