|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
administratorship
administratorship | [əd'ministreitə∫ip] | | danh từ | | | chức vụ quản lý | | | chức vụ người cầm quyền cai trị | | | (pháp lý) chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết) |
/əd'ministreitəʃip/
danh từ chức vụ quản lý chức vụ người cầm quyền cai trị (pháp lý) chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)
|
|
|
|