Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjudge




adjudge
[ə'dʒʌdʒ]
ngoại động từ
xử, xét xử, phân xử
that's a matter to be adjudged
đó là một vấn đề phải được xét xử
kết án, tuyên án
to adjudge somebody guilty of...
kết án ai về tội...
to be adjudged to die
bị kết án tử hình
cấp cho, ban cho
to adjudge something to somebody
cấp cho ai cái gì


/ə'dʤʌdʤ/

ngoại động từ
xử, xét xử, phân xử
that's a matter to be adjudged đó là một vấn đề phải được xét xử
kết án, tuyên án
to adjudge somebody guilty of... tuyên án một phạm tội...
to be adjudged to die bị kết án tử hình
cấp cho, ban cho
to adjudge something to somebody cấp cho ai cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adjudge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.