ngoại động từ xử, xét xử, phân xử that's a matter to be adjudged đó là một vấn đề phải được xét xử kết án, tuyên án to adjudge somebody guilty of... tuyên án một phạm tội... to be adjudged to die bị kết án tử hình cấp cho, ban cho to adjudge something to somebody cấp cho ai cái gì