Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjacence




adjacence
[ə'dʒeisns]
Cách viết khác:
adjacency
[ə'dʒeisnsi]
danh từ
sự gần kề, sự kế liền


/ə'dʤeisəns/ (adjacency) /ə'dʤeisənsi/

danh từ
sự gần kề, sự kế liền

Related search result for "adjacence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.