adequate ![](images/dict/a/adequate.gif)
adequate![](img/dict/02C013DD.png) | ['ædikwit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đủ, đầy đủ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the supply is not adequate to the demand | | số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be adequate to one's post | | xứng đáng với vị trí công tác của mình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | adequate punishments | | những hình phạt thích đáng |
phù hợp, thích hợp
/'ædikwit/
tính từ
đủ, đầy đủ the supply is not adequate to the demand số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu
tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng to be adequate to one's post xứng đáng với vị trí công tác của mình
|
|