Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
actualisation




danh từ
sự thực hiện, sự biến thành hiện thực



actualisation
[,æktjuəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
actualization
[,æktjuəlai'zei∫n]
như actualization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.