Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
action replay




danh từ
sự quay một đoạn phim chậm lại để diễn tả một tình huống đặc biệt



action+replay
['æk∫nri'plei]
danh từ
sự quay một đoạn phim chậm lại để diễn tả một tình huống đặc biệt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.