acquire ![](images/dict/a/acquire.gif)
acquire![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'kwaiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to acquire a good reputation | | được tiếng tốt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | acquired characteristic | | (sinh vật học) tính chất thu được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an acquired taste | | sở thích do quen mà có | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | acquired immuno-deficiency syndrome | | hội chứng khiếm khuyết miễn dịch mắc phải (bệnh AIDS hay SIDA) |
/ə'kwaiə/
ngoại động từ
được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được to acquire a good reputation được tiếng tốt acquired characteristic (sinh vật học) tính chất thu được an acquired taste sở thích do quen mà có
|
|