![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'kweintid] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (acquainted with something) quen thuộc với cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | are you acquainted with the works of Shakespeare? |
| anh có thông thạo các tác tác phẩm của Shakespeare hay không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you will soon be fully acquainted with the procedures |
| chẳng mấy chốc bạn sẽ hoàn toàn nắm vững thủ tục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (acquainted with somebody) quen biết ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm not acquainted with that lady |
| tôi không quen bà ấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | let's get better acquainted |
| chúng ta nên làm quen với nhau nhiều hơn |