![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'kweint] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to acquaint somebody / oneself with something) làm cho ai/mình quen thuộc với hoặc hiểu biết cái gì; làm quen; cho biết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to acquaint somebody with a piece of news |
| báo cho ai biết một tin gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | please acquaint me with the facts of the case |
| xin cho tôi biết các sự kiện của vụ án |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the lawyer acquainted himself with the details of his client's business affairs |
| luật sư tìm hiểu chi tiết về công việc kinh doanh của thân chủ của ông ta |