|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accumulate
accumulate | [ə'kju:mjuleit] | | động từ | | | chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại | | | to accumulate capital | | tích luỹ vốn | | | to accumulate good experience | | tích luỹ những kinh nghiệm hay | | | garbage accumulated | | rác rưởi chất đống lên | | | làm giàu, tích của | | | thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) |
(Tech) tích lũy [TQ], lũy tích [TQ], lũy toán [NB], cộng dồn(đ)
tích luỹ, tụ
/ə'kju:mjuleit/
động từ chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại to accumulate capital tích luỹ vốn to accumulate good experience tích luỹ những kinh nghiệm hay garbage accumulated rác rưởi chất đống lên làm giàu, tích của thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accumulate"
|
|