|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
account payable
Chuyên ngành kinh tế khoản mục phải trả người bán khoản mục phải trả người lớn nợ phải trả tài khoản phải trả trái khoản Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: điện tử & viễn thông trương mục cho vay
|
|
|
|